--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cơ thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cơ thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơ thể
+ noun
Organism; Human body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơ thể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cơ thể"
:
cai thợ
cá thu
cá thia
cá thể
cả thảy
cà thọt
cao thế
cao thủ
cáo thị
cầu thủ
more...
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
cơ thể
:
Organism; Human body
+
ban thưởng
:
To reward, to grant a reward to, to bestow a reward onbất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đánganyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded
+
sung chức
:
Be appointed to an office (post)
+
printing-press
:
máy in
+
blunt
:
cùn (lưỡi dao, kéo...)